Danh mục
Thiên môn đông: Vị thuốc quý chữa bệnh hô hấp Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis) là một loại dược liệu quý thuộc họ Asparagaceae, được sử dụng rộng rãi trong cả  Đông y và Y học hiện đại. Đặc điểm của Thiên môn đông Thiên môn đông, còn gọi là Dây tóc tiên, là một loại dây leo sống lâu năm. Cây mọc tự nhiên và ...
Trang chủ > Vị thuốc Đông y > Thiên môn đông: Vị thuốc quý chữa bệnh hô hấp

Thiên môn đông: Vị thuốc quý chữa bệnh hô hấp

Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis) là một loại dược liệu quý thuộc họ Asparagaceae, được sử dụng rộng rãi trong cả  Đông y và Y học hiện đại.

Đặc điểm của Thiên môn đông

Thiên môn đông, còn gọi là Dây tóc tiên, là một loại dây leo sống lâu năm. Cây mọc tự nhiên và được trồng ở khắp nơi tại Việt Nam, phổ biến nhất tại các tỉnh như Cao Bằng, Lạng Sơn, Thanh Hóa, Bắc Thái và Nam Hà. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy ở Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản.

Bộ phận chính được thu hái làm thuốc là rễ cây. Ngoài ra, cây cũng có thể được trồng trong chậu để làm cảnh.

Thành phần chính trong Thiên môn đông là asparagin, một loại axit amin. Asparagin có thể thủy phân tạo ra axit aspartic và amoniac khi đun sôi trong nước.

Tác dụng của Thiên môn đông

Trong Đông y

Trong Y học cổ truyền Trung Quốc, rễ Thiên môn đông được coi là một loại thuốc bổ, có tác dụng giảm đờm và điều trị nhiều loại bệnh như các bệnh về gan và viêm đường hô hấp.

Trong Y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra nhiều tác dụng tiềm năng của Thiên môn đông:

+ Kháng khuẩn: Nước sắc Thiên môn đông ức chế một số loại vi khuẩn như liên cầu khuẩn A và B, phế cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn vàng và trực khuẩn bạch cầu.

+ Giảm ho, lợi tiểu, thông tiện: Thiên môn đông giúp giảm triệu chứng ho, có tác dụng lợi tiểu và hỗ trợ tiêu hóa.

+ Chống khối u: Nước sắc Thiên môn đông có tác dụng ức chế Sarcoma-180 và Dioxygenase của tế bào bạch cầu.

+ Giảm viêm trong hen suyễn: Chiết xuất từ Thiên môn đông giúp giảm viêm trong hen suyễn bằng cách ức chế các chất hóa học trung gian gây viêm, làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong các bài thuốc chữa ho và hen suyễn.

+ Bảo vệ gan: Chiết xuất Thiên môn đông đã cho thấy khả năng bảo vệ tế bào gan khỏi độc tính của rượu.

+ Chống ung thư phổi: Trong môi trường thử nghiệm, chiết xuất Thiên môn đông có khả năng làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư phổi.

Liều dùng và các bài thuốc

Liều dùng khuyến cáo của Thiên môn đông là 10-15g mỗi ngày, có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc nấu thành cao.

Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến có sử dụng Thiên môn đông:

– Cao tam tài (bổ toàn thân, bổ tinh khí): Kết hợp Nhân sâm, Thiên môn đông, Thục địa.

– Trị ho đờm, thổ huyết, hơi thở ngắn: Thiên môn, Mạch môn, Ngũ vị tử sắc thành cao, hòa mật ong.

– Trị cơ thể đau nhức do hư lao: Thiên môn tán bột, pha với rượu uống.

– Trị miệng lở lâu ngày không khỏi: Thiên môn (bỏ lõi), Mạch môn (bỏ lõi), Huyền sâm tán bột, trộn mật ong làm viên ngậm.

– Trị da mặt nám đen: Thiên môn phơi khô, giã nhuyễn, trộn mật ong làm viên, dùng để rửa mặt hoặc xát lên da.

– Trị tiêu khát: Thiên môn, Mạch môn, Ngũ vị tử nấu đặc thành cao, thêm mật ong.

– Làm đẹp da mặt cho phụ nữ: Rửa sạch, lột vỏ, đập dập Thiên môn, bỏ lõi, đun lấy nước rửa mặt và dùng bã chà nhẹ lên mặt.

– Chữa mồ hôi trộm, miệng khô: Thiên môn, Thanh hao, Miết giáp, Mạch môn, Sài hồ, Ngưu tất, Bạch thược, Địa cốt bì, Ngũ vị tử sắc uống.

– Chữa chứng ho thể nhiệt mạn tính: Thiên môn đông, Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Hạnh nhân, Qua lâu nhân, Tử uyển, Tỳ bà diệp, Bối mẫu sắc uống.

– Chữa chứng tâm loạn nhịp, hồi hộp, đoản hơi, vô lực, mồ hôi nhiều, mụn nhọt, táo bón, kém ngủ: Thiên môn đông, Liên tâm, Đăng tâm thảo, Liên nhục, Thảo quyết minh, Bá tử nhân, Sinh địa, Thục địa, Đạm trúc diệp sắc uống.

– Chữa chứng tâm phiền mất ngủ, nội nhiệt tiêu khát: Thiên môn đông (bỏ lõi), Nhân sâm, Ngũ vị tử sắc uống.

– Chữa nôn ra máu, chảy máu cam: Thiên môn đông, Sinh địa sắc uống.

– Trị tiểu đường: Thiên môn, Mạch môn, Ngũ vị tử nấu thành cao, thêm mật ong.

– Trị phế nuy, hư hao, phong nhiệt, chứng nóng, khát: Thiên môn bỏ vỏ, bỏ lõi, nấu chín ăn hoặc phơi khô, tán bột, luyện với mật làm viên uống.

Lưu ý khi sử dụng Thiên môn đông

– Không dùng Thiên môn đông cho người có phế không có hư hỏa nhưng lại có hàn đàm hoặc đàm ẩm.

– Thiên môn đông kỵ với cá Trắm, cá Chầy, cá Chép.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc y dược hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Thiên môn đông để điều trị bất kỳ bệnh lý nào. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về cách kết hợp Thiên môn đông với các vị thuốc khác không?

Có thể bạn quan tâm

rau-meo

Râu mèo: Thảo dược quý với nhiều công dụng đa dạng

Cây râu mèo là một loại cây dại phổ biến ở Việt Nam, ngày càng ...